STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)
7340405
A00;A01;D01;C01
-
2
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)
7340301
A00;A01;D01;C03
-
3
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)
7340302
A00;A01;D01;C03
-
4
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế)
7340120
A00;A01;D01;C14
-
5
Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)
7310101
A00;A01;D01;004
-
6
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)
7340101
A00;A01;D01;C04
-
7
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)
7340201
A00;A01;D01;C14
-
8
+ Hệ liên thông chỉnh quy các ngành đào tạo đại học nêu trên
A; A1; D
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh