Nhóm ngành: Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

7 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)
7340101
15.0
Q00
-
2
Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật)
7310101
20.5
A00;A01;D01;004
-
3
Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật)
7310101
15.0
A00;A01;D01;C04
-
4
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch)
7340101
15.0
Q00
-
5
Kinh tế
7310101
18.0
A00;A01;C04;D01
-
6
Quản trị kinh doanh
7340101
15.0
A00;A01;C04;D01
-
7
Quản trị kinh doanh 
7340101
13.0
A,A1,D1
-