Nhóm ngành: Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)
7340302
18.0
A00;A01;D01;C03
-
2
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá)
7340201
18.0
A00;A01;D01;C14
-
3
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía)
7340201
18.0
A00;A01;D01;C14
-
4
Kiểm toán
7340302
15.0
A00;A01;C03;D01
-
5
Tài chính - Ngân hàng
7340201
15.0
A00;A01;C14;D01
-
6
Tài chính – Ngân hàng
7340201
14.0
A00, A01, C14, D01
-
7
Kiêm toán
7340302
15.0
A; A1; D
-
8
Tài chính – Ngân hàng 
7340201
13.0
A,A1,D1
-
9
Kiểm toán.
7340302
13.0
A,A1,D1
-