Chương trình đào tạo Đại học chính quy |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01, D14 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 |
6 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D14 |
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A01, D01, D84 |
8 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D84 |
10 | 73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01, D01, D84 |
11 | 7340115 | Marketing | A01, D01, D84 |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D84 |
13 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D84 |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A01, D01, D84 |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D84 |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01, D84 |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
23 | 74802012 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
24 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
26 | 75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
27 | 75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
28 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
29 | 75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
30 | 75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
32 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
34 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
35 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
36 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
37 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
39 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, C02, D07,B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D84 |
41 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
42 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
43 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
45 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
46 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01, D01, D0C (Toán, Anh, Công nghệ) |
47 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, C02, D07, B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) |
48 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15 |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15 |
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15 |
51 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D14, D15 |
CTĐT bằng tiếng Anh |
52 | 7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | A01, D01, D84 |
53 | 7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
54 | 7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
55 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
56 | 7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
57 | 7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00, A01, (Toán, Lí, Công nghệ),A0T (Toán, Lí, Tin) |
58 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01, D14, D15 |
59 | 7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01, D14, D15 |
60 | 7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01, D14, D15 |
61 | 7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01, D14, D15 |
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây |
62 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây) | D01, D04 |