Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Công nghiệp Hà Nội

8 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngôn ngữ Anh
7220201
27.37
D01
24,600,000
2
Ngôn ngữ Nhật
7220209
24.99
D01;D06
24,600,000
3
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
25.58
D01;D04
24,600,000
4
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
24.74
D01;DD2
24,600,000
5
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc)
7220204LK
26.01
D01;D04
-
6
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)
7220204LK
24.91
D01;D04
-
7
Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh)
7220201
27.0
D
-
8
 Ngôn ngữ Anh
7220201
23.0
D1
-