Nhóm ngành: Công nghệ vật liệu
Trường: Đại học Công nghiệp Hà Nội

3 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chuyên ngành Hóa dầu)
7510402
18.25
A; A3; B
-
2
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (chuyên ngành Công nghệ Hóa dâu)
7510402
19.0
A
-
3
Quản trị kinh doanh
129
14.0
A.D1
-