Nhóm ngành: Mỏ - Địa chất
Trường: Đại học Công nghiệp Quảng Ninh

16 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Kĩ thuật mỏ
7520601
13.0
A, A1
-
12
Kĩ thuật trắc địa - bản đồ
7520503
13.0
A, A1
-
13
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành:Trắc địa công trình
7520503
13.0
A
-
14
Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Kỹ thuật mỏ lộ thiên
7520601
13.0
A
-
15
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành: Trắc địa mỏ
7520503
13.0
A
-
16
Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành: Kỹ thuật mỏ hầm lò
7520601
13.0
A
-