Nhóm ngành: Mỏ - Địa chất
Trường: Đại học Công nghiệp Quảng Ninh

16 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Kỹ thuật mỏ
7520601
15.0
A00;A09;C01;D01
-
2
Kỹ thuật tuyển khoáng
7520607
15.0
A00;A09;D01;C01
-
3
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
7520503
18.0
A00;A09;D01;C01
-
4
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
7520503
15.0
A00;A09;D01;C01
-
5
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
7520503
16.0
A00;A01;D01;D07
-
6
Kỹ thuật địa chất
7520501
15.0
A00; A01; D01, D07
-
7
Kỹ thuật tuyển khoảng
7520607
16.0
-
8
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
7520503
13.0
A00, A01, D01, D07
-
9
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ
7520503
0.0
A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06
-
10
Kĩ thuật tuyển khoáng
7520607
13.0
A, A1
-