Nhóm ngành: Công nghệ sinh - Hóa
Trường: Đại học Công nghiệp Việt Trì

14 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ các hợp chất vô cơ, Công nghệ hóa dược, Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu, Công nghệ vật liệu silicat, Công nghệ hóa môi trường, Công nghệ hóa thực phẩm, Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại, Công nghệ chế biến khoáng sản, Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học - Thực phẩm, Máy và thiết bị công nghệ hóa chất – Hóa dầu)
7510401
13.0
A, A1
-
12
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp)
7440112
10.0
A, A1
-
13
Kỹ thuật phân tích: Phân tích các nguyên liệu, nhiên liệu và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong sản xuất; Phân tích đánh giá chất lượng môi trường; Phân
7440112
14.0
B
-
14
Công nghệ kỹ thuật hóa học (gồm các chuyên ngành: Công nghệ các chất vô cơ; Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu; Công nghệ điện hóa và bảo vệ kim loại; Côn
7510401
14.0
B
-