Nhóm ngành: Công nghệ sinh - Hóa
Trường: Đại học Công nghiệp Việt Trì

14 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
18.0
A00;A01;D01;A21
-
2
Công nghệ sinh học
7420201
16.0
A00;A01;D01;A21
-
3
Hóa học (Hóa phân tích)
7440112
18.0
A00;A01;D01;A21
-
4
Hoá học
7440112
0.0
-
5
Công nghệ kỹ thuật hoá học
7510401
15.0
A00;A01;B00
-
6
Hóa học
7440112
13.0
A00, A01, B00, D01
-
7
Công nghệ Sinh học
7420201
13.0
A00, A01, B00, D01
-
8
Công nghệ kĩ thuật Hóa học
7510401
15.0
A; A1; B; D1
-
9
Công nghệ kĩ thuật hóa học
7510401
13.0
A, A1
-
10
Hóa học (gồm các chuyên ngành: Hóa phân tích, Hóa sinh ứng dụng, Hóa học vật liệu).
7440112
14.0
B
-