Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Quân Y - Hệ Quân sự

27 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam)
7720101
30.0
A00
-
22
Bác sĩ đa khoa nam miền Nam
7720101
21.25
A00
-
23
Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc
7720101
26.0
B00
-
24
Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc
7720101
28.25
B00
-
25
Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam
7720101
25.5
A00
-
26
Bác sỹ quân y (nữ)
7720101
28.0
B
-
27
Bác sỹ quân y (nam)
7720101
27.0
A
-