Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Quân Y - Hệ Quân sự

27 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Y khoa phía Nam đối với Nữ
7720101
25.35
B00
-
12
Y khoa phía Nam đối với Nam
7720101
22.1
B00
-
13
Y khoa phía Bắc đối với Nam
7720101
23.55
B00
-
14
Thí sinh Nam miền Nam
7720101
20.6
A00, B00
-
15
Thí sinh Nữ miền Nam
7720101
24.15
A00, B00
-
16
Thí sinh Nữ miền Bắc
7720101
24.2
A00, B00
-
17
Thí sinh Nam miền Bắc
7720101
20.05
A00, B00
-
18
Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc)
7720101
27.75
B00
-
19
Y khoa (với thí sinh nam miền Nam)
7720101
27.25
A00
-
20
Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc)
7720101
29.5
A00
-