Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Biên Phòng

28 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
7860214
26.75
C00
-
22
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
7860214
27.25
C00
-
23
Biên phòng
7860206
18.0
A01
-
24
Biên phòng (Quân khu 7)
7860206
17.75
A01
-
25
Biên phòng (Quân khu 4)
7860206
23.0
C00
-
26
Biên phòng (Quân khu 5)
7860206
23.25
C00
-
27
Biên phòng (Quân khu 9)
7860206
22.75
C00
-
28
 Biên phòng
7860206
21.0
C
-