Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Biên Phòng

28 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 5
7860214
24.75
C00
-
12
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
7860214
21.15
A01
-
13
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
7860214
20.6
A01
-
14
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
7860214
19.0
A01
-
15
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
7860214
25.25
C00
-
16
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
7860214
18.35
A01
-
17
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
7860214
26.5
C00
-
18
Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
7860214
28.5
C00
-
19
Thí sinh Nam Quân khu 5
7860214
23.0
A01
-
20
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
7860214
25.75
C00
-