Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Biên Phòng

28 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngành Biên phòng
7860214
28.37
C00
-
2
Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9)
7860214
27.5
C00
-
3
Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7)
7860214
26.25
C00
-
4
Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc)
7860214
24.7
A01
-
5
Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4)
7860214
27.0
A01
-
6
Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5)
7860214
25.4
A01
-
7
Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 7
7860214
22.65
A01
-
8
Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
7860214
23.45
A01
-
9
Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 9
7860214
25.0
C00
-
10
Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc
7860214
26.5
C00
-