Tư vấn chọn ngành, trường phù hợp với AI !
Tra cứu đại học Tìm theo học phí

Xem ngành, trường dựa theo mức học phí

Khoảng học phí từ
triệu
đến
triệu
0
20
40
60
80
100
275 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
Tên trường
So sánh
1
Sư phạm tiếng Anh
7140231
10.0
14,100,000
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
2
Sư phạm tiếng Đức
7140235
9.1
14,100,000
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
3
Sư phạm tiếng Nhật
7140236
120.0
14,100,000
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
4
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
7140237
9.0
14,100,000
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
5
Sư phạm tiếng Trung
7140234
10.0
14,100,000
Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
6
Giáo dục Mầm non
GD5
100.0
14,100,000
Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội
7
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.
GD1
106.0
14,100,000
Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội
8
Khoa học Giáo dục và Khác
GD3
24.92
A00;B00;C00;D01
14,100,000
Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội
9
Giáo dục tiểu học
GD4
28.89
A00;B00;C00;D01
14,100,000
Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội
10
Giáo dục Tiểu học
GD4
103.0
14,100,000
Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội