Tư vấn chọn ngành, trường phù hợp với AI !
Tra cứu đại học Tìm theo điểm chuẩn

Xem ngành, trường dựa theo điểm chuẩn

Khoảng điểm chuẩn từ
điểm
đến
điểm
0
5
10
15
20
25
30
4710 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
Tên trường
So sánh
1
Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)
7220201_WE3
30.0
D01;D09;D14;D15
-
Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM
2
Giáo dục Thể chất
7140206
30.0
T00;T01
-
Trường Đại Học Hải Phòng
3
Sư phạm Âm nhạc
7140221
30.0
N00;N01
-
Trường Đại Học Hùng Vương
4
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung)
7220201
30.0
TA
-
Trường Đại Học Nha Trang
5
Sư phạm Hoá học
7140212
29.81
A00;B00;D07
-
Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
6
Toán ứng dụng
7460112
29.75
A01
-
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
7
Sư phạm Toán học
7140209
29.63
A00;A01;D01;D84
-
Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
8
Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh
7140209
29.6
A00;A01;A02;A04
-
Trường Đại Học Đồng Tháp
9
Sư phạm Hóa học
7140212
29.55
A00;D07;B00;A06
-
Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
10
Sư phạm Toán học
7140209
29.55
A00;A01
-
Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM