STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
D14;D01;C00;A21
-
12
D01;D14;A01;K01
-
13
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01;D14;D15;K01
-
14
Quản trị kinh doanh
7340101
D14;D01;C00;A21
-
15
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
C510203
A; A1; B; D1
-
16
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
C510201
A; A1; B; D1
-
17
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
C510301
A; A1; B; D1
-
18
Công nghệ kĩ thuật hóa học
C510401
A; A1; B; D1
-
19
Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng
C510105
A; A1; B; D1
-
20
Công nghệ thông tin
C480201
A; A1; B; D1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh