Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Công nghiệp Việt Trì

6 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
18.0
A00;A01;D01;A21
-
2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
18.0
A00;A01;D01;A21
-
3
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
7510201
13.0
A00, A01, B00, D01
-
4
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
7510201
15.0
A; A1; B; D1
-
5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy, Cơ khí hóa chất, Công nghệ KT máy công cụ, Công nghệ hàn)
7510201
13.0
A, A1
-
6
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ hàn; Công nghệ kỹ thuật máy công cụ; Công nghệ sửa chữa, bảo dưỡ
7510201
13.0
A, A1
-