STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
A00;A01;D01;A21
-
-28
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A01;D01;A21
-
-27
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
7510303
A00;A01;D01;A21
-
-26
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7510401
A00;A01;D01;A21
-
-25
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
A00;A01;D01;A21
-
-24
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00;A01;D01;A21
-
-23
Công nghệ sinh học
7420201
A00;A01;D01;A21
-
-22
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01;A21
-
-21
Công nghệ thực phẩm
7540101
A00;A01;D01;A21
-
-20
Hóa học (Hóa phân tích)
7440112
A00;A01;D01;A21
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh