STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
51
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6810101
-
52
Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh)
51140212
A00, A01, B00, D07
-
53
Sư phạm Mỹ thuật
51140222
C00, D01, D14, D15
-
54
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
6220103
-
55
Giáo dục Thể chất.
51140206
A00; A01; B00; D07
-
56
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7340103
A01; D01; D14; D15
-
57
Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)
7140217_1
C00; D01; D14; D15
-
58
Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)
7140209_1
A00; A01; B00; D07
-
59
Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)
7140211_1
A00; A01; B00; D07
-
60
A01; D01; D14; D15
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh