STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
C00;D01;D14;D15
-
2
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)
7440112
A00;B00;A01;D07
-
3
D01;A01;D14;D15
-
4
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)
7220201A
D01;A01;D14;D15
-
5
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)
7229020
D01;D04;D14;D15
-
6
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
D01;A01;D14;D15
-
7
Quản trị khách sạn
7810201
D01;A01;D14;D15
-
8
Quản trị kinh doanh
7340101
D01;A01;D14;D15
-
9
Quản trị kinh doanh (Marketing)
7340101B
D01;A01;D14;D15
-
10
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)
7340101C
D01;A01;D14;D15
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh