STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
31
C00, D01, D14, D19
-
32
Giáo dục Tiểu học
51140202
A00, B00, C00, D01
-
33
Hướng dẫn du lịch
6810103
A01, D01, D14, D15
-
34
Khoa học thư viện (Thông tin - Thư viện)
6320206
C00, D01, D14, D15
-
35
C00, D01, D14, D15
-
36
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng)
6340404
A01, D01, D14, D15
-
37
Quản trị văn phòng (Văn thư - Lưu trữ)
6340403
C00, D01, D14, D15
-
38
C00, D01, D14, D18
-
39
C00, D01, D14, D15
-
40
C00, C19, C20, D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh