STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
A00;B00;A01;D07
-
22
Sư phạm Vật lý (KHTN)
7140211A
A00;B00;A01;D07
-
23
Hóa học (Hóa phân tích môi trường)
7440112A
A00;B00;A01;D07
-
24
Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao)
7420203
A00;B00;A01;D07
-
25
A00;B00;A01;D07
-
26
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
6210217
C00, D01, D14, D16
-
27
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
6210216
C00, D01, D14, D15
-
28
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và Truyền thông)
6480201
A00, A01, B00, D07
-
29
C00, D01, D14, D15
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh