STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)
7340101A
D01;A01;D14;D15
-
12
Sinh học ứng dụng (Dược liệu)
7420203A
A00;B00;A01;D07
-
13
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)
7229040
C00;C19;C20;D01
-
14
Văn học (Báo chí - Truyền thông)
7229030
C00;C19;C20;D01
-
15
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)
7310630A
C00;C19;C20;D01
-
16
Giáo dục Tiểu học
7140202
A00;D01;C00;D14
-
17
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT)
7140231A
D01;A01;D14;D15
-
18
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học)
7140231
D01;A01;D14;D15
-
19
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)
7310630
C00;C19;C20;D01
-
20
C00;D14;D15;D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh