STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
51
A1; C; KT2; M5
-
52
A; A3; B; B1
-
53
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
C140215
A; B; M2; KT3
-
56
A; B; M2; KT3
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh