Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Tân Trào

11 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Sư phạm Toán học
7140209
27.53
A00;A01;B00;C14
-
2
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
7140247
26.85
A00;A02;B00;D08
-
3
Giáo dục Mầm non
7140201
26.07
C00;C14;C19;C20
-
4
Sư phạm Ngữ văn
7140217
27.67
C00;D14;C19;C20
-
5
Giáo dục Tiểu học
7140202
26.88
A00;D01;C00;C19
-
6
Sư phạm Sinh học
7140213
23.0
A00;B00;B03;B08
-
7
Giáo dục tiểu học
7140202
23.94
A00;C00;C19;D01
-
8
Giáo dục mầm non
7140201
22.0
C14;C19;C20;C00
-
9
Giáo dục học
7140101
15.0
C00;D01;C19
-
10
Giáo dục Tiểu học
7140202
15.0
D1
-