STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
41
C00; C19; C20; D01
-
42
Giáo dục Công dân
C140204
C; D; KT1
-
44
Giáo dục Tiểu học
C140202
A; A1; C; D
-
46
Khoa học cây trồng
C620110
B; KT3; M2
-
47
Khoa học thư viện
C320202
A1; D; KT1
-
50
Quản trị văn phòng
C340406
A1; D; KT1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh