STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
32
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
51140215
A00, B00, B04
-
33
A08, C00, C19, D01
-
34
C00, C19, C20, D01
-
35
Sư phạm Sinh học
51140213
A00, B00, B04
-
36
A00, A01, B00
-
37
Sư phạm Toán học
51140209
A00, A01, B00
-
38
A00, A01, A10
-
39
C00; C15; C19; D01
-
40
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7340103
C00; C19; C20; D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh