STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
A00;A01;B00;B08
-
22
C00;D01;C19;C20
-
24
Sinh học ứng dụng
7420203
A00;B00;B03;B08
-
25
C00;D01;C19;C20
-
27
Khoa học môi trường
7440301
A00; A01; B00
-
28
Giáo dục Công dân
51140204
C00, C03, C19, D01
-
29
Giáo dục Tiểu học
51140202
A00, C00, D01
-
30
A00, C00, C20, D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh