STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
7140247
A00;A02;B00;D08
-
12
C00;D14;C19;C20
-
13
A00;A01;B00;C14
-
14
Khoa học cây trồng
7620110
A00;A01;B00
-
15
A02;B00;B08;C13
-
16
A00;B00;B03;B08
-
18
C00;D01;C19;C20
-
19
A00;A01;D01;D07
-
20
Kinh tế nông nghiệp
7620115
A00;A01;D01;B00
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh