STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;B00;D07
-
-18
C00;D01;C19;C20
-
-17
B00;B03;D07;C08
-
-16
A00;B00;D07;C05
-
-15
C00;C14;C19;C20
-
-14
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)
51140201
C00;C14;C19;C20
-
-13
Giáo dục Tiểu học
7140202
A00;D01;C00;C19
-
-12
A00;A01;D01
-
-11
C00;D01;C19;C20
-
-10
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
7810103
C00;D01;C19;C20
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh