STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
A00;B00;B02;C08
-
2
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
A07;A09;C04;C14
-
3
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00;A01;C01;D01
-
4
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
7510103
A00;A01;D01;D07
-
5
Công nghệ sinh học
7420201
A11;B02;B04;C13
-
6
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01;D07
-
7
Công nghệ thực phẩm
7540101
A00;A01;B00;D07
-
8
C20;D01;D14;D15
-
9
Giáo dục tiểu học
7140201
A00;C02;C20;D01
-
10
A00;A01;D01;D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh