STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
81
Thiết bị điện tử y tế
7510302_03
A00; A01; D07
-
82
Thương mại điện tử
C480201_02
A00; A01; D01; D07
-
83
Thương mại điện tử
7480201_02
A00; A01; D01; D07
-
84
A00; A01; D07
-
85
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp
C510303_02
A00; A01; D07
-
86
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp
7510303_02
A00; A01; D07
-
87
Xây dựng công trình điện
C510102_01
A00; A01; D07
-
88
Xây dựng công trình điện
7510102_01
A00; A01; D07
-
89
Xây dựng dân dựng và công nghiệp
7510102_02
A00; A01; D07
-
90
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
C510102_02
A00; A01; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh