Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Điện lực

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ thông tin
7480201
23.0
A00;A01;D07;D01
-
2
Công nghệ thông tin (Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Quản trị và an ninh mạng; Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính)
7480201
24.25
A00;A01;D01;D07
-
3
Công nghệ thông tin (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ phần mêm; Quản trị và an ninh •nạng; Hệ thông thương mại điện tử)
7480201
16.0
A00, D07, A01, D01
-
4
Thương mại điện tử
7480201
17.75
A00, A01, D01, D07
-
5
Công nghệ phân mềm
7480201
18.5
A00, A01, D01, D07
-
6
Quản trị an ninh mạng
7480201
17.25
A00, A01, D01, D07
-
7
Công nghệ phần mềm
7480201_01
20.25
A00; A01; D01; D07
-
8
Công nghệ phần mềm
7480201
18.5
A1(D31)
-
9
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành
7480201
0.0
-