STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
61
Năng lượng tái tạo
7510301_07
A00; A01; D07
-
62
A00; A01; D07
-
63
A00; A01; D07
-
64
Quản lý dự án và công trình điện
C510102_03
A00; A01; D07
-
65
Quản lý dự án và công trình điện
7510102_03
A00; A01; D07
-
66
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị
C510601_02
A00; A01;D01; D07
-
67
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị
7510601_02
A00; A01; D01; D07
-
68
Quản lý năng lượng
7510601_01
A00; A01; D01; D07
-
69
Quản lý năng lượng
C510601_01
A00; A01;D01; D07
-
70
Quản lý năng lượng _Chất lượng cao
7510601_03
A00; A01; D01; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh