STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
51
Điện tử viễn thông_Chất lượng cao
7510302_04
A00; A01; D07
-
52
A00; A01; D07
-
53
A00; A01; D07
-
54
Hệ thống điện_Chất lượng cao
7510301_08
A00; A01; D07
-
55
Kế toán doanh nghiệp
7340301_01
A00; A01; D01; D07
-
56
Kế toán doanh nghiệp
C340301_01
A00; A01; D01; D07
-
57
Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao
7340301_03
A00; A01; D01; D07
-
58
Kế toán tài chính và kiểm soát
7340301_02
A00; A01; D01; D07
-
59
Kỹ thuật điện tử
7510302_02
A00; A01; D07
-
60
Năng lượng tái tạo
C510301_07
A00; A01; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh