STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
41
Công nghệ tự động
C510303_01
A00; A01; D07
-
42
Công nghệ tự động_Chất lượng cao
7510303_03
A00; A01; D07
-
43
Điện công nghiệp và dân dụng
7510301_04
A00; A01; D07
-
44
Điện công nghiệp và dân dụng
C510301_04
A00; A01; D07
-
45
Điện công nghiệp và dân dụng _ Chất lượng cao
7510301_09
A00; A01; D07
-
46
A00; A01; D07
-
47
A00; A01; D07
-
48
A00; A01; D07
-
49
Điện tử viễn thông
7510302_01
A00; A01; D07
-
50
Điện tử viễn thông
C510302_01
A00; A01; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh