STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
31
Tai chính - Ngân hàng chất lượng cao
7340201 CLC
A00, D07, A01, D01
-
32
Công nghệ chế tạo máy
7510201_01
A00; A01; D07
-
33
Công nghệ chế tạo máy
C510201_01
A00; A01; D07
-
34
Công nghệ chế tạo thiết bị điện
C510301_06
A00; A01; D07
-
35
Công nghệ chế tạo thiết bị điện
7510301_06
A00; A01; D07
-
36
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510203_01
A00; A01; D07
-
37
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
C510203_01
A00; A01; D07
-
38
Công nghệ phần mềm
C480201_01
A00; A01; D01; D07
-
39
Công nghệ phần mềm
7480201_01
A00; A01; D01; D07
-
40
Công nghệ tự động
7510303_01
A00; A01; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh