STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301_CLC
A00, A01, D01, D07
-
22
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7510303_CLC
A00, A01, D01, D07
-
23
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
7510407
A00, A01, C01, D07
-
24
A00, A01, D01, D07
-
25
Quản lý công nghiệp
7510601_CLC
A00, A01, D01, D07
-
26
Quản trị kinh doanh
7340101_CLC
A00, A01, D01, D07
-
27
Tài chính – Ngân hàng
7340201_CLC
A00, A01, D01, D07
-
28
Kế toán chất lượng cao
7340301 CLC
A00, D07, A01, D01
-
29
Quàn lý công nghiệp chất lượng cao
7510601 CLC
A0, D07, A01, D01
-
30
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
7340101 CLC
A00, D07, A01, D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh