STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
A00;A01;D07;D01
-
12
A00;A01;D07;D01
-
13
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00;A01;D07;D01
-
14
Quản lý công nghiệp
7510601
A00;A01;D07;D01
-
15
Quản lý năng lượng
7510602
A00;A01;D07;D01
-
16
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
A00;A01;D07;D01
-
17
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A01;D07;D01
-
18
Tài chính - Ngân hàng
7340201
A00;A01;D07;D01
-
19
Thương mại điện tử
7340122
A00;A01;D07;D01
-
20
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
7510302_CLC
A00, A01, D01, D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh