STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
101
Tài chính - Ngân hàng
C340201
A, A1, D1
-
102
Công nghệ phần mềm
C480201-C31
A
-
103
Công nghệ phần mềm
7480201-D31
A
-
104
Điện công nghiệp và dân dụng
7510301-D12
A
-
105
Điện công nghiệp và dân dụng
C510301-C12
A
-
106
Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh)
C510301-C12NA
A
-
107
Điện hạt nhân
7510301-D16
A
-
110
Hệ thống điện
C510301-C11
A
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh