STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
91
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
C510203
A, A1
-
92
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
C510201
A, A1
-
93
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
C510102
A, A1
-
94
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
C510302
A, A1
-
95
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
C510301
A, A1
-
96
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
C510303
A, A1
-
97
Công nghệ thông tin
C480201
A, A1
-
99
Quản lí công nghiệp
C510601
A, A1, D1
-
100
Quản trị kinh doanh
C340101
A, A1, D1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh