STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
7510203
A00;A01;D07;D01
-
-18
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
A00;A01;D07;D01
-
-17
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
A00;A01;D07;D01
-
-16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
7510302
A00;A01;D07;D01
-
-15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A01;D07;D01
-
-14
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
7510303
A00;A01;D07;D01
-
-13
Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510406
A00;A01;D07;D01
-
-12
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
7510403
A00;A01;D07;D01
-
-11
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D07;D01
-
-10
A00;A01;D07;D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh