STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Kỹ thuật phần mềm
52480103
A00, A01, D01, D07
-
22
A00, A01, C00, D01
-
23
D01, D07, D11, D14
-
24
D01, D07, D11, D14
-
25
Quản lý nhà nước
52310205
A00, C00, D01, D11
-
26
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
52340103
A00, A01, C00, D01
-
27
Quản trị kinh doanh
52340101
A00, A01, D01, D07
-
28
Tài chính ngân hàng
52340201
A00, A01, D01, D07
-
29
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7340103
A00; A01; C00; D01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh