Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị

5 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngôn ngữ Anh
7220201
20.0
D01;D10;D14;D15
-
2
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
16.0
D01;D10;D14;D15
-
3
Ngôn ngữ Trung quốc
7220204
15.0
D07;D11;D01;D14
-
4
Ngôn ngữ Nga
7220202
18.0
D07;D11;D01;D14
-
5
Ngôn ngữ Nga
7220202
15.0
D07;D11;D01;D14
-