STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01;D10;D14;D15
-
12
C00;D01;D14;D15
-
13
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
C00;D01;D14;D15
-
14
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A01;D01;D07
-
15
Tài chính - Ngân hàng
7340201
A00;A01;D01;D07
-
16
Công nghệ Tài chính
7340202
A00;A01;D01;D07
-
17
D07;D11;D01;D14
-
18
Công nghệ kỹ thuật ô tô
52510205
A00, A01, D01, D07
-
19
Công nghệ thông tin
52480201
A00, A01, D01, D07
-
20
A00, A01, D01, D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh