STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-9
A00;A01;D01;C00
-
-8
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00;A01;D01;D07
-
-7
Công nghệ tài chính
7340205
A00;A01;D01;D07
-
-6
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01;D07
-
-5
A00;A01;D01;D07
-
-4
A00;A01;D01;C00
-
-3
Kỹ thuật phần mềm
7480103
A00;A01;D01;D07
-
-2
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00;A01;D01;D07
-
-1
A00;C00;D01;D14
-
0
D01;D10;D14;D15
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh