STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
A00;A01;D01;C00
-
-28
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
A00;A01;D01;D07
-
-27
Công nghệ tài chính
7340205
A00;A01;D01;D07
-
-26
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D01;D07
-
-25
A00;A01;D01;D07
-
-24
A00;A01;D01;C00
-
-23
Kỹ thuật phần mềm
7480103
A00;A01;D01;D07
-
-22
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00;A01;D01;D07
-
-21
A00;C00;D01;D14
-
-20
D01;D10;D14;D15
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh