1
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
A01: Toán, Lý, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
D66: Văn, GDCD, Anh
|
2
|
7210403
|
Thiết kế đồ họa
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Toán, Văn, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
3
|
7210408
|
Nghệ thuật số
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Anh
D09: Toán, Anh, Sử (Dự kiến)
D14: Văn, Sử, Anh (Dự kiến)
H01: Toán, Anh, Vẽ mỹ thuật (Dự kiến)
V00: Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật (Dự kiến)
|
4
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Toán, Văn, Anh
A10: Toán, Lý, GDCD (*)
|
5
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
6
|
7480107
|
Trí tuệ nhân tạo
|
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh D01: Toán, Văn, Anh D07: Toán, Hóa, Anh (Dự kiến) D90: Toán, Anh, Khoa học tự nhiên (Dự kiến)
|
7
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
A04: Toán, Lý, Địa (*)
A10: Toán, Lý, GDCD (*)
|
8
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
9
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
10
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
11
|
7340301
|
Kế toán
|
A00: Toán, Lý, Hóa A07: Toán, Sử, Địa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Anh
|
12
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A00: Toán, Lý, Hóa A07: Toán, Sử, Địa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Anh
|
13
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01: Toán, Văn, Anh D14: Văn, Sử, Anh D15: Văn, Địa, Anh D66: Văn, GDCD, Anh
|
14
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
A07: Toán, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
D14: Văn, Sử, Anh
D15: Văn, Địa, Anh
|
15
|
7310608
|
Đông phương học
|
16
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A07: Toán, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Anh
|
17
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
18
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
19
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
D01: Toán, Văn, Anh
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
|
20
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C08: Văn, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Anh
|
21
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
22
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A07: Toán, Sử, Địa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B04: Toán, Sinh, GDCD (*)
|
23
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
24
|
7420201
|
Chuyên ngành Công nghệ thẩm mỹ
|
25
|
7510406
|
Chuyên ngành An toàn, sức khỏe và môi trường
|
26
|
7510406
|
Chuyên ngành Môi trường & phát triển bền vững
|